Có 2 kết quả:

奇丑无比 qí chǒu wú bǐ ㄑㄧˊ ㄔㄡˇ ㄨˊ ㄅㄧˇ奇醜無比 qí chǒu wú bǐ ㄑㄧˊ ㄔㄡˇ ㄨˊ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely ugly
(2) incomparably hideous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely ugly
(2) incomparably hideous

Bình luận 0